Có 2 kết quả:
死頑固 sǐ wán gù ㄙˇ ㄨㄢˊ ㄍㄨˋ • 死顽固 sǐ wán gù ㄙˇ ㄨㄢˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very stubborn
(2) very stubborn person
(3) die-hard
(2) very stubborn person
(3) die-hard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very stubborn
(2) very stubborn person
(3) die-hard
(2) very stubborn person
(3) die-hard
Bình luận 0